Có 3 kết quả:
御賜 yù cì ㄩˋ ㄘˋ • 御赐 yù cì ㄩˋ ㄘˋ • 遇刺 yù cì ㄩˋ ㄘˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be bestowed, conferred, or granted by the emperor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be bestowed, conferred, or granted by the emperor
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be attacked by an assassin
Bình luận 0